Có 2 kết quả:
羊痒疫 yáng yǎng yì ㄧㄤˊ ㄧㄤˇ ㄧˋ • 羊癢疫 yáng yǎng yì ㄧㄤˊ ㄧㄤˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scrapie (prion disease of sheep)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scrapie (prion disease of sheep)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0